46 | 04 | 09 | 10 | 36 |
Cầu loto âm dương 30 ngày của xổ số Miền Bắc | Tỉ lệ |
Ngày 22/03/2023: Thống kê (32,29,04,51,41,87) ra (29,29,04) | 3/6 |
Ngày 21/03/2023: Thống kê (71,04,82,29) ra () | 0/4 |
Ngày 20/03/2023: Thống kê (84,68,10,89,42,14,70) ra (10,10,42,42) | 4/7 |
Ngày 19/03/2023: Thống kê (08,89,26,67,74) ra (08,26) | 2/5 |
Ngày 18/03/2023: Thống kê (97,38,85,59,80) ra (97,97) | 2/5 |
Ngày 17/03/2023: Thống kê (38,15,94,51,71,22) ra () | 0/6 |
Ngày 16/03/2023: Thống kê (93,22,04,62,58,39,49,27,43,10,25) ra (22,04) | 2/11 |
Ngày 15/03/2023: Thống kê (55,83,58,62,18) ra (83,58,58) | 3/5 |
Ngày 14/03/2023: Thống kê (73,61,18,84) ra (61) | 1/4 |
Ngày 13/03/2023: Thống kê (09,18,23,47,89) ra (23,89) | 2/5 |
Ngày 12/03/2023: Thống kê (23,85,86,18) ra (85,85) | 2/4 |
Ngày 11/03/2023: Thống kê (26,30,99,62) ra (26,26,62) | 3/4 |
Ngày 10/03/2023: Thống kê (83,64,54,30) ra (30) | 1/4 |
Ngày 09/03/2023: Thống kê (05,52,88,64) ra (05,88,64) | 3/4 |
Ngày 08/03/2023: Thống kê (64,03,93,14,22,33) ra (14) | 1/6 |
Ngày 07/03/2023: Thống kê (39,33,96,10,50,64) ra (39,10) | 2/6 |
Ngày 06/03/2023: Thống kê (10,96,24,87,90,68) ra (87) | 1/6 |
Ngày 05/03/2023: Thống kê (47,34,90) ra () | 0/3 |
Ngày 04/03/2023: Thống kê (36,34,43,66) ra (43) | 1/4 |
Ngày 03/03/2023: Thống kê (66,20,75,81,42,63,70) ra (66,63) | 2/7 |
Ngày 02/03/2023: Thống kê (66,21,38,03,20,71) ra (20,71) | 2/6 |
Ngày 01/03/2023: Thống kê (53,12,03,88,39) ra (12,03) | 2/5 |
Ngày 28/02/2023: Thống kê (65,57,76,74,88,03) ra (65,88) | 2/6 |
Ngày 27/02/2023: Thống kê (28,22,08,82,62,78,04) ra (82,78) | 2/7 |
Ngày 26/02/2023: Thống kê (68,72,63,53,06) ra (63,06) | 2/5 |
Ngày 25/02/2023: Thống kê (67,39,32,74) ra (67,74) | 2/4 |
Ngày 24/02/2023: Thống kê (67,69,58,84,30) ra (67,58,30,30) | 4/5 |
Ngày 23/02/2023: Thống kê (36,58,01,56,08) ra (58,56) | 2/5 |
Ngày 22/02/2023: Thống kê (63,06,41,56,26,50) ra (56,56) | 2/6 |
Ngày 21/02/2023: Thống kê (63,32,29,04,03,21) ra (32) | 1/6 |
Tỉ lệ ăn 30 ngày : | 56/161(34%) |
Tổng số ngày ăn trong 30 ngày : | 27 |