Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Trà Vinh Thống kê cho cặp số 60 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 1, Vị trí 2: 19

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 20/11/2020

Xổ số Trà Vinh ngày 20/11/2020
G.ĐB 358536
G.1 4340
G.2
14277
G.3
21080 50253
G.4
73095 91397 79397
02914 97158 05368 77807
G.5
172
G.6
6340 8744 8680
G.7
706
G.8
48
Đầu Lô tô
0 00, 01, 05, 06, 08
1  
2 26
3 36, 37
4 48, 48, 49
5 59
6  
7 70, 72, 76, 77
8 80, 87
9  

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 13/11/2020

Xổ số Trà Vinh ngày 13/11/2020
G.ĐB 666115
G.1 9096
G.2
29292
G.3
68410 62774
G.4
61676 56567 22974
32691 38470 78077 25476
G.5
536
G.6
3648 3117 5809
G.7
084
G.8
91
Đầu Lô tô
0 06, 07
1 13, 15
2 26
3  
4 43, 46
5  
6 62, 63, 63, 65
7 72, 72, 75
8 83, 84
9 91, 95

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 06/11/2020

Xổ số Trà Vinh ngày 06/11/2020
G.ĐB 844463
G.1 9894
G.2
09404
G.3
94673 21051
G.4
89810 23366 45189
66862 74360 40332 64176
G.5
918
G.6
2611 4414 6044
G.7
361
G.8
97
Đầu Lô tô
0 02, 04
1 14, 18
2 26, 27
3 32
4 40, 45, 46, 49
5  
6 61, 63, 64, 64
7  
8 82
9 96, 97

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 30/10/2020

Xổ số Trà Vinh ngày 30/10/2020
G.ĐB 062743
G.1 3791
G.2
09936
G.3
73053 81782
G.4
19040 73633 28548
47463 07935 63047 48373
G.5
321
G.6
4597 3187 9879
G.7
943
G.8
57
Đầu Lô tô
0 07
1 10, 14
2 21
3 30, 32, 37, 38
4 43, 43
5 56, 57
6 67
7 73, 74, 79
8 84
9 92

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 23/10/2020

Xổ số Trà Vinh ngày 23/10/2020
G.ĐB 562446
G.1 3781
G.2
12825
G.3
84637 39991
G.4
67193 89600 01259
72540 19739 76304 49995
G.5
734
G.6
2336 6481 9669
G.7
791
G.8
12
Đầu Lô tô
0 00, 01
1 11, 12, 16, 19
2  
3 38
4 42, 44, 46
5 50, 58
6 66
7 73
8  
9 91, 97, 97, 98