Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Tiền Giang Thống kê cho cặp số 14 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 24, Vị trí 2: 25

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 22/11/2020

Xổ số Tiền Giang ngày 22/11/2020
G.ĐB 111772
G.1 6369
G.2
82034
G.3
10045 79093
G.4
80331 40677 81444
08802 24619 54714 49396
G.5
663
G.6
2496 1452 6676
G.7
050
G.8
00
Đầu Lô tô
0 00
1 14
2 22, 26
3 32, 38
4 40, 41, 44
5 50, 57
6 61, 66, 66
7 72, 78
8  
9 95, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 15/11/2020

Xổ số Tiền Giang ngày 15/11/2020
G.ĐB 992481
G.1 9056
G.2
76601
G.3
26117 67231
G.4
43222 84092 35330
53278 89801 43117 88337
G.5
371
G.6
0959 1809 3948
G.7
966
G.8
11
Đầu Lô tô
0 05
1 10, 11, 12, 14, 14
2 23, 28
3  
4  
5  
6 66, 67
7 76, 77, 78
8 81, 88, 89
9 91, 93

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 08/11/2020

Xổ số Tiền Giang ngày 08/11/2020
G.ĐB 844662
G.1 2808
G.2
47299
G.3
27647 49778
G.4
85851 28253 39281
17011 77676 82138 38809
G.5
672
G.6
1952 8915 5033
G.7
927
G.8
96
Đầu Lô tô
0  
1 11, 12, 17
2 21, 27, 28
3 33, 33
4  
5 55
6 62, 68
7 74
8 83, 84, 88
9 92, 94, 96

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 01/11/2020

Xổ số Tiền Giang ngày 01/11/2020
G.ĐB 468650
G.1 8837
G.2
84824
G.3
12892 87789
G.4
25933 60336 52262
07114 06529 64971 35684
G.5
554
G.6
5012 7815 8924
G.7
748
G.8
29
Đầu Lô tô
0  
1 13
2 20, 27, 28, 29
3 36
4 40, 41, 44, 45, 47, 48
5 50, 58
6 65
7 78
8  
9 92, 96

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 25/10/2020

Xổ số Tiền Giang ngày 25/10/2020
G.ĐB 658553
G.1 9905
G.2
63045
G.3
94188 59279
G.4
20166 01619 64832
15827 25598 94908 87332
G.5
208
G.6
2578 0147 1407
G.7
707
G.8
36
Đầu Lô tô
0 07
1  
2 21, 27
3 36
4  
5 53, 56, 59
6 60
7 71, 72, 73
8 80, 82, 85, 88, 89
9 92, 96