Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị Thống kê cho cặp số 42 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 6, Vị trí 2: 17

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 23/03/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 23/03/2023
G.ĐB 554993
G.1 1099
G.2
66271
G.3
10038 03030
G.4
76186 61513 97727
68284 44397 82237 61261
G.5
316
G.6
9158 1605 3171
G.7
113
G.8
78
Đầu Lô tô
0 07
1 10, 11, 13, 17
2  
3 39
4 44
5 53
6 66, 69
7 76, 76, 78, 78
8 80, 81
9 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 16/03/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 16/03/2023
G.ĐB 265537
G.1 4686
G.2
74814
G.3
08239 99331
G.4
36273 12973 92639
89040 47015 90221 60669
G.5
398
G.6
4743 7662 2326
G.7
934
G.8
22
Đầu Lô tô
0 04
1 13, 16
2 22, 22
3 31, 34, 37, 37, 39
4 40
5 59
6 67, 69
7  
8 84
9 96, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 09/03/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 09/03/2023
G.ĐB 773793
G.1 5162
G.2
96370
G.3
73918 74250
G.4
01348 54515 73520
35542 12024 77518 82692
G.5
178
G.6
5467 2068 5368
G.7
529
G.8
34
Đầu Lô tô
0 00, 03, 07
1  
2 21, 29, 29, 29
3 34
4 47
5 57
6  
7 72
8 83, 85, 85, 85, 87, 88
9 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 02/03/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 02/03/2023
G.ĐB 480645
G.1 3946
G.2
74986
G.3
34421 89293
G.4
23700 31224 37569
42354 59135 02962 28959
G.5
925
G.6
1516 6581 8848
G.7
846
G.8
53
Đầu Lô tô
0 03
1 18, 18
2 22
3 32
4 43, 45, 45, 46
5 50, 51, 53
6 63, 66, 67
7  
8 84
9 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 23/02/2023

Xổ số Quảng Trị ngày 23/02/2023
G.ĐB 036980
G.1 6495
G.2
18003
G.3
43659 54420
G.4
60409 39467 45741
84286 47503 50136 51376
G.5
903
G.6
4795 7889 1845
G.7
899
G.8
69
Đầu Lô tô
0 06
1 18
2  
3 34, 34, 35
4  
5 51, 51, 57
6 62, 64, 65, 69
7 74
8 80
9 91, 93, 95, 99