Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 7 ngày của Xổ số Miền Bắc Thống kê cho cặp số 85-58 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 34, Vị trí 2: 95

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMB » XSMB Thứ 2 » XSMB 16/01/2023

MĐB 12LS4LS14LS13LS15LS8LS
G.ĐB 48260
G.1 83587
G.2
79324 24955
G.3
97698 03474 79118
27721 67766 60068
G.4
9999 2793 8423 8738
G.5
6232 7156 7587
1067 6779 6885
G.6
456 695 805
G.7
53 07 71 23
Đầu Lô tô
0 05, 07
1 18
2 21, 23, 23, 24
3 32, 38
4  
5 53, 55, 56, 56
6 60, 66, 67, 68
7 71, 74, 79
8 85, 87, 87
9 93, 95, 98, 99

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 15/01/2023

MĐB 1LT15LT14LT2LT9LT11LT
G.ĐB 44221
G.1 25945
G.2
14590 57392
G.3
84792 14379 92716
86841 87280 96564
G.4
7401 4194 1991 5569
G.5
9333 9812 3708
3904 1078 2104
G.6
938 566 749
G.7
45 57 00 28
Đầu Lô tô
0 00, 01, 04, 04, 08
1 12, 16
2 21, 28
3 33, 38
4 41, 45, 45, 49
5 57
6 64, 66, 69
7 78, 79
8 80
9 90, 91, 92, 92, 94

XSMB » XSMB Thứ 7 » XSMB 14/01/2023

MĐB 16LU3LU6LU15LU11LU19LU
G.ĐB 62940
G.1 27086
G.2
84830 42992
G.3
26177 28240 86842
54934 53016 11166
G.4
1213 7375 8375 1727
G.5
0737 3018 1279
2435 5696 5434
G.6
949 318 656
G.7
02 34 82 81
Đầu Lô tô
0 02
1 13, 16, 18, 18
2 27
3 30, 34, 34, 34, 35, 37
4 40, 40, 42, 49
5 56
6 66
7 75, 75, 77, 79
8 81, 82, 86
9 92, 96

XSMB » XSMB Thứ 6 » XSMB 13/01/2023

MĐB 11LV2LV10LV5LV1LV13LV
G.ĐB 60762
G.1 70413
G.2
94856 73874
G.3
38562 54962 09294
88168 03998 21450
G.4
8234 7644 3492 0818
G.5
1114 2556 1891
8732 9010 4068
G.6
962 160 238
G.7
70 73 54 66
Đầu Lô tô
0  
1 10, 13, 14, 18
2  
3 32, 34, 38
4 44
5 50, 54, 56, 56
6 60, 62, 62, 62, 62, 66, 68, 68
7 70, 73, 74
8  
9 91, 92, 94, 98

XSMB » XSMB Thứ 5 » XSMB 12/01/2023

MĐB 11LX8LX15LX12LX4LX10LX
G.ĐB 18452
G.1 99849
G.2
27621 91955
G.3
09319 34625 29740
28430 97779 44856
G.4
2502 3884 3118 5818
G.5
5434 7882 4474
0383 7694 3970
G.6
122 547 305
G.7
47 29 85 00
Đầu Lô tô
0 00, 02, 05
1 18, 18, 19
2 21, 22, 25, 29
3 30, 34
4 40, 47, 47, 49
5 52, 55, 56
6  
7 70, 74, 79
8 82, 83, 84, 85
9 94

XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 11/01/2023

MĐB 5LY8LY15LY11LY6LY10LY
G.ĐB 04942
G.1 31511
G.2
96915 35210
G.3
18352 34017 18642
36531 84392 83681
G.4
3310 7880 2041 5685
G.5
8549 1897 3789
6576 0560 7094
G.6
001 655 214
G.7
97 79 12 74
Đầu Lô tô
0 01
1 10, 10, 11, 12, 14, 15, 17
2  
3 31
4 41, 42, 42, 49
5 52, 55
6 60
7 74, 76, 79
8 80, 81, 85, 89
9 92, 94, 97, 97

XSMB » XSMB Thứ 3 » XSMB 10/01/2023

MĐB 9LZ11LZ6LZ3LZ8LZ12LZ
G.ĐB 81191
G.1 88140
G.2
67096 63288
G.3
95651 44209 16651
57329 83066 30657
G.4
6386 5753 7345 3988
G.5
8146 2499 8664
9180 2900 7842
G.6
061 913 843
G.7
44 46 75 18
Đầu Lô tô
0 00, 09
1 13, 18
2 29
3  
4 40, 42, 43, 44, 45, 46, 46
5 51, 51, 53, 57
6 61, 64, 66
7 75
8 80, 86, 88, 88
9 91, 96, 99

XSMB » XSMB Thứ 2 » XSMB 09/01/2023

MĐB 3KA6KA14KA11KA1KA8KA
G.ĐB 78014
G.1 16270
G.2
24159 26757
G.3
49767 38438 02952
13127 61711 61184
G.4
9459 2157 2326 3734
G.5
4225 7765 2017
6211 9689 0717
G.6
747 254 703
G.7
91 86 30 15
Đầu Lô tô
0 03
1 11, 11, 14, 15, 17, 17
2 25, 26, 27
3 30, 34, 38
4 47
5 52, 54, 57, 57, 59, 59
6 65, 67
7 70
8 84, 86, 89
9 91