Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Đà Nẵng Thống kê cho cặp số 77 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 5, Vị trí 2: 59

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 06/01/2021

Xổ số Đà Nẵng ngày 06/01/2021
G.ĐB 062301
G.1 8322
G.2
71402
G.3
80038 61759
G.4
64944 01655 11527
99856 40412 03046 34607
G.5
099
G.6
8798 9512 1628
G.7
112
G.8
81
Đầu Lô tô
0 01
1 12
2 20, 21, 27, 28
3  
4 40
5 51
6 63, 64
7 77, 79
8 80, 81, 86, 89
9 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 02/01/2021

Xổ số Đà Nẵng ngày 02/01/2021
G.ĐB 132907
G.1 8987
G.2
13657
G.3
24323 46472
G.4
49240 17152 55279
53869 85578 78536 89477
G.5
286
G.6
8453 0772 5263
G.7
630
G.8
72
Đầu Lô tô
0 01, 07
1  
2 24, 25, 25
3 30, 30, 34, 35
4  
5  
6 68, 68
7 71, 72, 72, 75
8 87
9 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 30/12/2020

Xổ số Đà Nẵng ngày 30/12/2020
G.ĐB 466910
G.1 2679
G.2
87853
G.3
41640 87465
G.4
41979 82683 14770
60809 98233 22113 13881
G.5
500
G.6
9151 4832 4316
G.7
229
G.8
59
Đầu Lô tô
0 06, 08, 09
1 10, 14, 19
2 24, 29
3 31, 31, 32, 34
4  
5 54, 59
6 69
7  
8  
9 98, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 26/12/2020

Xổ số Đà Nẵng ngày 26/12/2020
G.ĐB 291139
G.1 5185
G.2
97767
G.3
96697 82370
G.4
40203 87331 69516
95215 15370 91448 40979
G.5
736
G.6
9021 2171 4856
G.7
795
G.8
15
Đầu Lô tô
0 04, 09
1 12, 14, 15, 16
2  
3 38, 39
4  
5 51, 59
6 66, 69, 69
7 78, 79
8 84
9 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 23/12/2020

Xổ số Đà Nẵng ngày 23/12/2020
G.ĐB 510489
G.1 2686
G.2
39062
G.3
39991 43747
G.4
46352 30026 60694
85076 52420 16805 00901
G.5
239
G.6
0614 0566 1246
G.7
018
G.8
29
Đầu Lô tô
0 01
1 14, 18, 18
2 23, 23, 29
3  
4 40, 48
5 50
6 61, 63, 63, 65, 66
7 74
8 89
9 90