kèo nhà cái

Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Thuận Thống kê cho cặp số 23 ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 6, Vị trí 2: 49

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 12/11/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 12/11/2020
G.ĐB 873143
G.1 7990
G.2
14778
G.3
42476 65853
G.4
47578 23782 09961
15380 24287 21165 97230
G.5
464
G.6
0955 0080 6678
G.7
434
G.8
24
Đầu Lô tô
0 01, 02, 03, 06
1 11
2 20, 24
3 34, 34
4 40, 43
5 50, 59
6 66
7 72
8 82, 84, 86
9  

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 05/11/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 05/11/2020
G.ĐB 557848
G.1 2605
G.2
01660
G.3
61038 25859
G.4
79271 11815 12179
74778 89523 02476 33512
G.5
779
G.6
6442 5784 2352
G.7
178
G.8
83
Đầu Lô tô
0 06
1 11
2 23, 25, 26
3 30
4 42, 48
5 50, 51
6 63
7 78
8 82, 83, 88
9 96, 97, 97

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 29/10/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 29/10/2020
G.ĐB 351713
G.1 4721
G.2
47254
G.3
08317 02012
G.4
05384 54530 12366
09931 04518 13684 97439
G.5
477
G.6
1379 8347 7087
G.7
166
G.8
84
Đầu Lô tô
0 01
1 10, 13, 14
2 20
3  
4 40, 45, 49
5  
6 60, 66
7 70, 71, 71, 77
8 81, 84
9 90, 98

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 22/10/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 22/10/2020
G.ĐB 395251
G.1 2047
G.2
69096
G.3
57587 70614
G.4
41983 74035 91216
03787 70580 27088 67339
G.5
405
G.6
3620 8769 6133
G.7
284
G.8
93
Đầu Lô tô
0 02, 08
1  
2  
3 35, 37
4 44
5 51, 53, 59
6 60, 65
7 76, 77, 77
8 84, 86
9 93, 96, 99

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 15/10/2020

Xổ số Bình Thuận ngày 15/10/2020
G.ĐB 918227
G.1 5076
G.2
08477
G.3
31193 16084
G.4
68809 56426 01332
40061 02663 34466 81296
G.5
868
G.6
9582 1279 3958
G.7
342
G.8
33
Đầu Lô tô
0  
1 10
2 21, 24, 27
3 31, 33, 33
4 42, 46
5  
6 60, 60, 68, 69
7 73
8 88, 89
9 93, 95