Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Trà Vinh thống kê số 3 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 2 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 16, Vị trí 2: 44

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 27/01/2023

Xổ số Trà Vinh ngày 27/01/2023
G.ĐB 723196
G.1 9948
G.2
20224
G.3
88013 57971
G.4
33545 68680 38875
76508 49991 77614 13464
G.5
011
G.6
0177 3419 7800
G.7
345
G.8
26
Đầu Lô tô
0 02, 03
1 10, 13, 17
2 26
3 35
4 41, 41, 45, 48
5 56, 57
6  
7 73
8 82, 84
9 96, 97

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 20/01/2023

Xổ số Trà Vinh ngày 20/01/2023
G.ĐB 622760
G.1 0080
G.2
11955
G.3
33140 61087
G.4
38645 18787 51166
70772 26974 50765 12893
G.5
439
G.6
4323 3218 7531
G.7
238
G.8
29
Đầu Lô tô
0 01, 06
1 13
2 22, 29
3 30, 33, 38
4 45
5 51, 51, 53
6 60, 67
7 73, 75
8 87
9 94

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 13/01/2023

Xổ số Trà Vinh ngày 13/01/2023
G.ĐB 399953
G.1 6455
G.2
47114
G.3
51719 77692
G.4
61051 32629 77406
83000 51448 13807 71902
G.5
100
G.6
5499 5701 5392
G.7
205
G.8
03
Đầu Lô tô
0 03, 05, 05, 05
1 13, 15
2 20, 26, 27
3  
4 45
5 53, 54
6 68
7 77
8 81
9 95, 97, 97

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 06/01/2023

Xổ số Trà Vinh ngày 06/01/2023
G.ĐB 209766
G.1 9003
G.2
72248
G.3
25075 31262
G.4
65286 09975 60428
13094 03888 45687 76827
G.5
356
G.6
0364 5770 2257
G.7
982
G.8
45
Đầu Lô tô
0 02
1  
2 26
3 37
4 40, 45, 45
5 53, 56
6 60, 60, 66
7 70, 77, 78
8 81, 82, 82, 84
9  

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 30/12/2022

Xổ số Trà Vinh ngày 30/12/2022
G.ĐB 303715
G.1 6362
G.2
14469
G.3
34013 20657
G.4
40640 93694 90546
23646 51702 90474 29863
G.5
376
G.6
7554 5385 9837
G.7
140
G.8
98
Đầu Lô tô
0 09
1 15
2 21, 29
3 32, 36
4 40, 42, 45, 49
5 59
6 62, 65, 67
7 74, 78
8  
9 93, 98