Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Trị thống kê số 1 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 27, Vị trí 2: 50

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 12/11/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 12/11/2020
G.ĐB 594540
G.1 3284
G.2
18355
G.3
40129 29399
G.4
88499 47398 02988
07674 46045 60617 99973
G.5
773
G.6
7192 6987 4748
G.7
922
G.8
87
Đầu Lô tô
0  
1  
2 22, 26
3 36, 37
4 40, 41, 44
5 54, 56
6  
7 74, 79
8 80, 80, 80, 87
9 92, 94, 98

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 05/11/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 05/11/2020
G.ĐB 348667
G.1 1756
G.2
10849
G.3
28972 33619
G.4
56142 47422 58916
88905 62315 85873 09709
G.5
408
G.6
1802 1780 9810
G.7
761
G.8
55
Đầu Lô tô
0 04, 09
1  
2 21, 23, 24, 25
3 30
4  
5 55, 56, 58
6 61, 61, 67, 68
7  
8 81
9 92, 92, 95

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 29/10/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 29/10/2020
G.ĐB 807261
G.1 9191
G.2
43364
G.3
94907 86576
G.4
98826 51055 15107
73008 28009 79892 62287
G.5
432
G.6
1699 4339 4906
G.7
625
G.8
13
Đầu Lô tô
0  
1 13, 14
2 21, 25, 26
3  
4 49
5 51
6 61, 62, 65, 69
7 77, 78, 78
8 82
9 94, 94, 97

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 22/10/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 22/10/2020
G.ĐB 166271
G.1 4092
G.2
17898
G.3
66135 44166
G.4
04998 70193 17896
31906 83223 16939 47104
G.5
953
G.6
4509 6492 3043
G.7
142
G.8
48
Đầu Lô tô
0  
1  
2 21, 23
3 31, 31, 34, 38
4 42, 44, 48
5 54
6 60, 63, 68
7 71
8 86, 87
9 94, 96

XSMT »XSMT Thứ 5 »XSMT 15/10/2020

Xổ số Quảng Trị ngày 15/10/2020
G.ĐB 438526
G.1 4703
G.2
92325
G.3
79261 34708
G.4
57749 56409 59781
72242 02071 70476 44432
G.5
943
G.6
3354 5826 7086
G.7
708
G.8
75
Đầu Lô tô
0 08
1 13, 17, 17
2 20, 26, 28
3 33, 39
4 45
5 57
6 61, 64, 67
7 75
8 85
9 95, 95