Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Thuận thống kê số 3 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 4 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 23, Vị trí 2: 39

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 23/03/2023

Xổ số Bình Thuận ngày 23/03/2023
G.ĐB 767613
G.1 8331
G.2
14666
G.3
47233 48887
G.4
24692 71910 26523
02412 78438 86737 31127
G.5
819
G.6
3944 3150 2901
G.7
854
G.8
23
Đầu Lô tô
0 02, 02
1 11, 13, 14
2 23, 27, 27
3 30, 34
4 43
5 54
6 64
7 72, 73, 74
8 88
9 93

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 16/03/2023

Xổ số Bình Thuận ngày 16/03/2023
G.ĐB 628599
G.1 4897
G.2
90548
G.3
66947 17137
G.4
96281 18334 95284
10735 61555 27852 13375
G.5
574
G.6
0814 5247 8481
G.7
744
G.8
02
Đầu Lô tô
0 02
1 10, 11
2 21
3  
4 40, 41, 44, 45, 49
5 52, 53, 56
6  
7 71, 78, 79, 79
8 86
9 99

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 09/03/2023

Xổ số Bình Thuận ngày 09/03/2023
G.ĐB 644493
G.1 6041
G.2
27720
G.3
86634 31896
G.4
85855 47704 68021
81966 73678 88141 81890
G.5
128
G.6
0143 7911 2350
G.7
187
G.8
85
Đầu Lô tô
0 01, 04, 08
1 12, 12, 18, 18
2  
3 37
4 43, 46
5 54
6 67, 68
7  
8 80, 85, 87, 88
9 93

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 02/03/2023

Xổ số Bình Thuận ngày 02/03/2023
G.ĐB 443538
G.1 7245
G.2
09213
G.3
72926 67246
G.4
15892 56401 34093
86287 07206 58660 59483
G.5
929
G.6
0299 2233 7065
G.7
968
G.8
65
Đầu Lô tô
0 05
1 13
2 25
3 36, 37, 37, 38, 38
4  
5 50, 52
6 61, 65, 65, 66, 68
7 70
8  
9 90, 92

XSMN »XSMN Thứ 5 »XSMN 23/02/2023

Xổ số Bình Thuận ngày 23/02/2023
G.ĐB 760133
G.1 7074
G.2
80744
G.3
42641 97823
G.4
52483 55482 05838
98714 08028 30526 19742
G.5
623
G.6
8246 7307 0502
G.7
288
G.8
68
Đầu Lô tô
0  
1 19
2 20, 21, 29
3 33, 35, 35, 38
4 40, 44, 48
5  
6 61, 67, 68
7 70
8 83, 88, 89
9