Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Phước thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 6 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 55, Vị trí 2: 65

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 17/10/2020

Xổ số Bình Phước ngày 17/10/2020
G.ĐB 823490
G.1 9406
G.2
51483
G.3
74122 88023
G.4
22598 69960 91831
10387 38635 16345 80942
G.5
243
G.6
1403 1038 3916
G.7
395
G.8
95
Đầu Lô tô
0 09
1 11
2 24, 28
3 31, 31, 32, 37
4  
5 51, 58
6 60, 65
7 73
8 83, 86
9 90, 95, 95

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 10/10/2020

Xổ số Bình Phước ngày 10/10/2020
G.ĐB 927913
G.1 7917
G.2
06920
G.3
51884 28714
G.4
67511 33832 87226
95717 82284 55744 01838
G.5
238
G.6
6605 5296 3327
G.7
987
G.8
26
Đầu Lô tô
0 05
1 13, 13
2 26, 28
3  
4 40, 42, 45, 46
5 55
6 63, 69
7 70, 74, 78
8 86, 86, 87
9  

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 03/10/2020

Xổ số Bình Phước ngày 03/10/2020
G.ĐB 055584
G.1 8443
G.2
23320
G.3
75683 61873
G.4
49859 43841 89068
89018 48177 11286 17996
G.5
155
G.6
6626 5592 1245
G.7
348
G.8
12
Đầu Lô tô
0 07
1 12, 18
2 21
3 32, 34, 36
4 48
5 56, 57
6 61, 65, 68
7 71
8 84, 84, 88
9 94

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 26/09/2020

Xổ số Bình Phước ngày 26/09/2020
G.ĐB 545706
G.1 3986
G.2
06041
G.3
51670 72218
G.4
09812 74886 77777
28169 71064 85839 74792
G.5
206
G.6
0434 2812 2543
G.7
985
G.8
09
Đầu Lô tô
0 06, 07, 09
1 15
2 22, 27, 27
3 30
4 42, 48
5  
6 60, 60, 67
7 72
8 80, 85
9 97, 97

XSMN »XSMN Thứ 7 »XSMN 19/09/2020

Xổ số Bình Phước ngày 19/09/2020
G.ĐB 916438
G.1 8567
G.2
81755
G.3
13457 25391
G.4
38514 50393 91735
60477 77367 73967 89298
G.5
144
G.6
7686 6519 9005
G.7
558
G.8
23
Đầu Lô tô
0  
1 13
2 23
3 38, 39
4 45, 47
5 51, 56, 58, 59
6 66
7 72, 77, 77, 78, 78
8 88
9 99