kèo nhà cái

Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bạc Liêu thống kê số 1 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 27, Vị trí 2: 49

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 3 »XSMN 17/11/2020

Xổ số Bạc Liêu ngày 17/11/2020
G.ĐB 732262
G.1 9255
G.2
01190
G.3
55879 12637
G.4
00099 95396 30071
79787 60093 85030 39842
G.5
242
G.6
2653 2693 7960
G.7
435
G.8
80
Đầu Lô tô
0 03, 05, 07
1 17
2 22, 28
3 32, 35, 37, 38
4  
5 50
6 62, 63
7 70, 76
8 80
9 91, 99

XSMN »XSMN Thứ 3 »XSMN 10/11/2020

Xổ số Bạc Liêu ngày 10/11/2020
G.ĐB 387093
G.1 8691
G.2
19975
G.3
14853 05323
G.4
56178 83755 59954
13589 84558 76222 21720
G.5
470
G.6
3586 1853 3477
G.7
433
G.8
87
Đầu Lô tô
0 03, 08
1 11
2 22
3 30, 33, 33, 35
4 41
5 51, 55
6 61
7 70
8 87, 87, 88
9 93, 98

XSMN »XSMN Thứ 3 »XSMN 03/11/2020

Xổ số Bạc Liêu ngày 03/11/2020
G.ĐB 865814
G.1 3544
G.2
04051
G.3
75556 88438
G.4
48691 89876 72591
27760 03233 49774 38160
G.5
640
G.6
7106 6374 7965
G.7
421
G.8
84
Đầu Lô tô
0 00, 07, 08
1 12, 14, 17, 18
2 21
3 34
4 40, 43, 47
5 50
6 66, 67, 68
7  
8 84, 84
9  

XSMN »XSMN Thứ 3 »XSMN 27/10/2020

Xổ số Bạc Liêu ngày 27/10/2020
G.ĐB 928537
G.1 5787
G.2
46482
G.3
97944 93028
G.4
80296 95752 11464
02445 89574 04899 94978
G.5
371
G.6
9802 3562 4667
G.7
741
G.8
45
Đầu Lô tô
0  
1 19
2 21, 23, 24, 29
3 37
4 40, 40, 41, 45, 49
5 58
6 69
7 74, 76
8 83, 88
9 99

XSMN »XSMN Thứ 3 »XSMN 20/10/2020

Xổ số Bạc Liêu ngày 20/10/2020
G.ĐB 685108
G.1 5277
G.2
65626
G.3
14637 29273
G.4
64933 12156 43147
04382 21887 71193 85279
G.5
362
G.6
0635 1195 8382
G.7
135
G.8
90
Đầu Lô tô
0 08
1  
2 20, 22, 29
3 31, 35, 36, 38
4  
5 51, 58
6 61, 64
7 70, 72, 76, 77
8  
9 90, 98