Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Dương thống kê số 1 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 1 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 38, Vị trí 2: 62

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 27/05/2022

Xổ số Bình Dương ngày 27/05/2022
G.ĐB 993153
G.1 1570
G.2
88004
G.3
89255 44292
G.4
08367 44393 32801
64066 26533 60289 36698
G.5
516
G.6
3768 3175 0439
G.7
994
G.8
79
Đầu Lô tô
0 08
1 16
2 20
3 33, 36
4 48
5 50, 53, 54
6 62, 63
7 74, 79
8 83, 89
9 93, 94, 99

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 20/05/2022

Xổ số Bình Dương ngày 20/05/2022
G.ĐB 492297
G.1 7306
G.2
32431
G.3
13347 28941
G.4
46647 04116 78612
67549 45727 71125 85494
G.5
111
G.6
2098 3624 9783
G.7
438
G.8
71
Đầu Lô tô
0  
1 11, 12, 14
2 26
3 30, 38
4 45, 49
5 58
6 63, 67
7 70, 71, 72, 77
8 83
9 94, 97

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 13/05/2022

Xổ số Bình Dương ngày 13/05/2022
G.ĐB 391426
G.1 8121
G.2
60213
G.3
99205 13225
G.4
96412 20200 58598
16690 91672 26249 16103
G.5
006
G.6
9945 0075 6506
G.7
851
G.8
08
Đầu Lô tô
0 05, 08, 09
1 16
2 22, 22, 26
3 35, 39
4  
5 50, 51, 51, 56, 59
6 66, 69
7  
8 81
9 91

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 06/05/2022

Xổ số Bình Dương ngày 06/05/2022
G.ĐB 751499
G.1 6932
G.2
58414
G.3
05103 44964
G.4
99886 52557 27724
06303 00238 11303 37943
G.5
998
G.6
9276 2327 6356
G.7
526
G.8
20
Đầu Lô tô
0  
1  
2 20, 25, 26
3 30, 31, 33, 34
4 40, 40, 49
5  
6 62, 65, 67
7 72, 76
8 81, 89
9 99

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 29/04/2022

Xổ số Bình Dương ngày 29/04/2022
G.ĐB 820491
G.1 1070
G.2
10384
G.3
44237 24734
G.4
64477 58506 87326
17452 46187 84399 16762
G.5
799
G.6
1717 9409 5777
G.7
941
G.8
17
Đầu Lô tô
0 01
1 17
2 24, 28
3  
4 41, 44, 46
5  
6 61, 68
7 72, 72, 75, 78, 79
8  
9 91, 91, 91, 95