Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Bình Dương thống kê số 0 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 8 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 23, Vị trí 2: 49

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 16/10/2020

Xổ số Bình Dương ngày 16/10/2020
G.ĐB 836716
G.1 4812
G.2
15221
G.3
62551 23896
G.4
73656 13522 06765
04883 12806 95749 70872
G.5
368
G.6
8257 0825 8633
G.7
543
G.8
34
Đầu Lô tô
0  
1 12, 16, 16
2 20, 21, 24
3 31, 34, 36
4 43
5 50, 58
6 61, 67, 69
7 70
8 88
9 97

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 09/10/2020

Xổ số Bình Dương ngày 09/10/2020
G.ĐB 619297
G.1 9291
G.2
75963
G.3
46773 32106
G.4
46630 48352 84849
60414 29378 51388 51021
G.5
370
G.6
2920 7977 4018
G.7
843
G.8
59
Đầu Lô tô
0 02, 04, 07
1 10, 17
2 28
3 33, 34
4 42, 43
5 59
6 64
7 74
8 84, 85, 85
9 96, 97

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 02/10/2020

Xổ số Bình Dương ngày 02/10/2020
G.ĐB 883337
G.1 1763
G.2
76080
G.3
17439 37297
G.4
97732 24062 50328
97854 84573 10053 27329
G.5
889
G.6
8245 4111 0510
G.7
680
G.8
48
Đầu Lô tô
0 01, 09
1 10
2 22, 25
3 31, 32, 37, 37
4 48, 48
5 54
6  
7 79
8 80, 89
9 93, 94, 98

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 25/09/2020

Xổ số Bình Dương ngày 25/09/2020
G.ĐB 083289
G.1 0092
G.2
53939
G.3
24593 19171
G.4
68672 42085 39331
12150 70087 13978 02530
G.5
369
G.6
9649 5426 3934
G.7
451
G.8
26
Đầu Lô tô
0 02, 07
1 11, 16
2 24, 25, 26
3 31
4 41
5 51, 53
6 63
7 71
8 80, 89
9 92, 95, 99

XSMN »XSMN Thứ 6 »XSMN 18/09/2020

Xổ số Bình Dương ngày 18/09/2020
G.ĐB 567574
G.1 3057
G.2
16811
G.3
10749 62046
G.4
08460 50653 88875
59371 80519 88768 85311
G.5
425
G.6
1135 6059 8136
G.7
652
G.8
09
Đầu Lô tô
0 05, 09
1 11, 15, 18
2  
3 38
4  
5 51, 52, 55, 56
6 60, 61
7 71, 74
8 88
9 96, 98, 98